Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:30:00 15/07/2020
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 11:30:00 15/07/2020
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 11:30:00 15/07/2020

Cuộc thi đã kết thúc



Quản trị đăng nhập: thuthq
Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
14501104110
Coder THPT
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10162664
2/8529
4
2/3374
2
1/4363
24501104245
Coder Thạc Sĩ
ĐỖ GIA PHÚC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10222624
2/3998
4
6/12623
2
1/5641
34401103032
Coder THCS
NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10476824
7/9962
4
17/25405
2
4/12315
44501104113
Coder Thạc Sĩ
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8.2488744
14/24198
4
10/14010
0.2
1/10666
54501104260
Coder Tiểu Học
NGUYỄN DANH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8115654
2/10523
4
1/1042
64501103008
Coder THCS
TRẦN TRUNG HẬU
Chưa cài đặt thông tin trường
       8135884
3/11207
4
1/2381
74401103021
Coder Lớp Lá
ĐỖ VĂN KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       8186504
3/12732
4
3/5918
84501104269
Coder Cao Đẳng
LÊ CHÍNH TUỆ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.2169453.2
6/15376
4
1/1569
94501104230
Coder THPT
HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6202502.4
2/8041
4
1/2765
0.2
1/9444
104201103108
Coder Tiểu Học
VÕ PHÚ VINH
Chưa cài đặt thông tin trường
       6.6296432.4
6/15651
4
2/3640
0.2
1/10352
114501104183
Coder THPT
LÊ KHÁNH PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.6381712.4
6/14592
4
5/12708
0.2
2/10871
124501104069
Coder THCS
TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.4332182.4
9/20063
4
7/13155
134501103009
Coder THPT
HUỲNH ĐỨC HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       652234
1/817
2
1/4406
144501104236
Coder Trung Cấp
NGUYỄN TUẤN TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8164781.6
1/5447
4
2/4158
0.2
1/6873
154501104255
Coder Lớp Chồi
LÝ MINH TRÍ
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8222921.6
2/11615
4
1/1460
0.2
1/9217
164501104254
Coder Tiểu Học
HÀ ANH TRÍ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8244681.6
2/6018
4
4/12023
0.2
1/6427
174501104226
Coder Tiểu Học
PHẠM PHÚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8267081.6
4/12957
4
1/3321
0.2
1/10430
184501104024
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8309341.6
3/6630
4
5/14523
0.2
4/9781
194501104232
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.8406961.6
3/13023
4
10/20787
0.2
3/6886
204501104262
Coder Lớp Mầm
NGUYỄN TIẾN TRUNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8446861.6
4/11558
4
15/21059
0.2
4/12069
214501104219
Coder Lớp Lá
PHẠM QUỐC THẮNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8451331.6
5/13071
4
14/20626
0.2
2/11436
224301103043
Coder THPT
TRẦN THỊNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.8667791.6
3/12981
4
17/29899
0.2
13/23899
234401103025
Coder Trung Cấp
NGÔ THỊ LƯỢM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6170951.6
4/8781
4
6/8314
0
7/--
244501104008
Coder THCS
NGUYỄN THẾ ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6181851.6
7/16272
4
1/1913
254501104132
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6219561.6
3/12941
4
1/9015
264501104168
Coder THPT
NGUYỄN THỊ NIỆM
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6284971.6
4/13829
4
6/14668
274501104114
Coder THCS
TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6287921.6
5/14846
4
4/13946
284501104090
Coder Tiểu Học
NGUYỄN CAO MINH HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6291381.6
9/20117
4
1/9021
294501104077
Coder Cao Đẳng
VÕ TRUNG HẬU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6295591.6
6/14882
4
6/14677
304501104231
Coder Tiểu Học
NGUYỄN GIA THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6327681.6
8/16637
4
12/16131
0
1/--
314501104242
Coder Tiểu Học
HỒ NHẬT TÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.6330731.6
6/14742
4
11/18331
0
2/--
324501104188
Coder Tiểu Học
PHẠM THANH QUAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.6363691.6
7/17811
4
8/18558
0
2/--
33lethuc
Coder THCS
Lê Trần Trí Thức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8138504
6/8675
0.8
1/5175
344301104201
Coder Lớp Lá
LÊ THANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8173620.8
3/13196
4
3/4166
354501104149
Coder THCS
CAO NGỌC KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8217750.8
5/14918
4
2/6857
364501104054
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG CHÍ ĐÔNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.8300600.8
3/12770
4
7/17290
374501104081
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG QUỐC HIỆP
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.8427160.8
5/15239
4
17/27477
384501103013
Coder THCS
NGUYỄN VIỆT VĨ KHANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.8436390.8
4/14069
4
19/29570
394501104066
Coder Lớp Mầm
LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.8585740.8
32/47625
4
3/10949
404501104019
Coder THPT
NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       429104
1/2910
414201103104
Coder Lớp Lá
THẠCH TÚ TRÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       434384
1/3438
424501104212
Coder Lớp Lá
HUỲNH QUÝ THANH
Chưa cài đặt thông tin trường
       438980
2/--
4
1/3898
434501104167
Coder THCS
VÕ MINH NHỰT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       468700
6/--
4
2/6870
444301104124
Coder Lớp Lá
NGUYỄN MINH PHÁP
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       482210
1/--
4
5/8221
454501104162
Coder Lớp Lá
HOÀNG KHÔI NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       486780
2/--
4
3/8678
464501104039
Coder THPT
NGUYỄN ANH DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       497674
3/9767
474501104247
Coder THCS
PHẠM THANH TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4110460
4/--
4
3/11046
484501104200
Coder THCS
VŨ TRƯỜNG SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4116464
5/11646
0
1/--
494501104181
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4146280
4/--
4
6/14628
504501104016
Coder Tiểu Học
TỪ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4158900
2/--
4
6/15890
514501104092
Coder Lớp Mầm
PHẠM MẠNH HÙNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4160170
2/--
4
6/16017
524501104064
Coder Tiểu Học
Phan Thị Thu Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4160724
6/16072
534501103011
Coder THCS
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4166990
1/--
4
10/16699
544501104070
Coder Cao Đẳng
HỒ HỮU HÀO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4170550
6/--
4
11/17055
0
1/--
554201103164
Coder Tiểu Học
TRÀ THỊ DIỄM THI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4191034
10/19103
564501104237
Coder THCS
PHAN MINH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4195460
1/--
4
9/19546
574501104207
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4200194
9/20019
584501104126
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4216050
3/--
4
11/21605
0
5/--
594501104078
Coder Tiểu Học
TRẦN THANH HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4226494
11/22649
604501104051
Coder THPT
Đinh Hữu Điểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4251670
5/--
4
14/25167
614501104096
Coder THPT
TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4259320
1/--
2
6/16184
2
3/9748
624501104270
Coder THCS
MAI SƠN TÙNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       4276090
18/--
4
18/27609
634501104156
Coder Tiểu Học
ĐỖ QUANG NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4358300
34/--
4
23/35830
644501104068
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THU HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4378724
25/37872
654501104253
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4379784
25/37978
664501104131
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THĂNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4429664
28/42966
674501104057
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4443110
1/--
4
32/44311
684501104027
Coder Tiểu Học
HỒ SỸ CHIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4655374
50/65537
694201103135
Coder Lớp Chồi
NGUYỄN THÚY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4675710
16/--
4
49/67571
704501104217
Coder THCS
LÊ THỊ HỒNG THẮM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4970080
3/--
4
74/97008
714501104108
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8189250.8
1/7265
3
2/11660
724501104180
Coder THCS
PHAN HUỲNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6339512.4
6/14989
1
2/8800
0.2
1/10162
734501104174
Coder THCS
NGUYỄN TUẤN PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6423762.4
5/13241
1
5/11970
0.2
7/17165
744501104192
Coder Tiểu Học
LƯƠNG HOÀNG QUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8170481.6
2/5629
1
4/8501
0.2
2/2918
754501104103
Coder THCS
VÕ ANH KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8197801.6
3/3954
1
2/7344
0.2
1/8482
764301103026
Coder THCS
SIU THU NGÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8219701.6
3/5096
1
5/11264
0.2
1/5610
774501104210
Coder Lớp Lá
PHAN QUỐC TÂY
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8264521.6
2/8501
1
2/8898
0.2
1/9053
784501104248
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       2.8287461.6
4/9659
1
4/9927
0.2
3/9160
794501104031
Coder Tiểu Học
LÊ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8306251.6
11/19340
1
2/6039
0.2
2/5246
804301103041
Coder THPT
TẠ THỊ THU THÁNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8314681.6
12/23578
1
3/4149
0.2
2/3741
814501104199
Coder Tiểu Học
VÕ QUỐC SƠN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8316221.6
7/14123
1
3/10172
0.2
1/7327
824501104288
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8319131.6
1/5882
1
12/19266
0.2
1/6765
834501104155
Coder Tiểu Học
CAO ĐẠI NGHĨA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8335411.6
17/24468
1
2/5366
0.2
1/3707
844501104222
Coder Lớp Lá
HỒ HÀN THIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8353671.6
3/6336
1
14/24408
0.2
1/4623
854501103003
Coder THCS
PHẠM THỊ Ý CHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8383691.6
14/22563
1
3/8114
0.2
1/7692
864401104058
Coder THCS
NGUYỄN THỊ UYỂN CƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8389101.6
6/14094
1
7/16150
0.2
2/8666
874501104187
Coder THCS
NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8407081.6
3/9600
1
3/10625
0.2
10/20483
884501104206
Coder Tiểu Học
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8417681.6
9/16135
1
8/18593
0.2
1/7040
894501104050
Coder Lớp Lá
NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8441831.6
14/24374
1
1/9280
0.2
1/10529
904501104043
Coder Lớp Lá
TRƯƠNG ĐÌNH THỊ THÙY DƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8454111.6
4/12043
1
11/21092
0.2
5/12276
914201103068
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ HÀ SANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8479541.6
7/16743
1
10/21315
0.2
1/9896
924401104051
Coder THPT
NGUYỄN THỊ KIM ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8482331.6
5/11729
1
19/28858
0.2
1/7646
934501104241
Coder Tiểu Học
THIỀU QUANG BẢO TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8506591.6
14/20594
1
15/26593
0.2
2/3472
944401103001
Coder THPT
TRẦN THỊ XUÂN DIỄM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8511871.6
2/9665
1
21/30952
0.2
3/10570
954501104083
Coder Tiểu Học
NGUYỄN MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.8537201.6
18/30653
1
3/8715
0.2
5/14352
964501104225
Coder THCS
VÕ PHÚC THIỆN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6202961.6
5/12002
1
2/8294
0
13/--
974501103001
Coder THCS
NGUYỄN MINH ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6237861.6
2/11022
1
3/12764
0
2/--
984401104004
Coder THCS
NGUYỄN DƯƠNG HỒNG DIỆU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6270171.6
5/8971
1
12/18046
0
6/--
994501104003
Coder Tiểu Học
TRẦN DUY AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6277151.6
1/10167
1
7/17548
0
3/--
1004501104001
Coder Tiểu Học
DƯƠNG THUẬN AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6352721.6
4/13946
1
12/21326
1014501104104
Coder Tiểu Học
VÕ DUY KHA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6443231.6
11/21746
1
14/22577
1024501104127
Coder Trung Cấp
TRẦN THỊ TỨ LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.6715281.6
15/25875
1
31/45653
0
3/--
1034501104095
Coder THPT
TRẦN ĐỨC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2172990.8
2/8681
1
1/2368
0.2
2/6250
1044401104103
Coder THPT
HUỲNH TUYẾT HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2204480.8
2/6253
1
1/5974
0.2
1/8221
1054501104101
Coder THCS
NGUYỄN TRẦN HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2233000.8
3/8780
1
3/8876
0.2
1/5644
1064501104089
Coder Tiểu Học
ĐINH VŨ HOÀNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2244270.8
3/13042
1
5/7723
0.2
1/3662
1074501104275
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2691950.8
39/54176
1
6/9962
0.2
1/5057
1084501104038
Coder Tiểu Học
LÊ ĐỨC DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.8332391.6
20/27749
0
12/--
0.2
2/5490
1094501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.686431.6
1/8643
1104501104023
Coder THCS
NGUYỄN MINH CHÂU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6108371.6
2/10837
0
1/--
1114501104009
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ VÂN ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6140161.6
4/14016
0
1/--
0
9/--
1124501104214
Coder Tiểu Học
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1.6178011.6
7/17801
0
3/--
1134501104259
Coder Tiểu Học
LÊ VĂN TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1174520.8
2/7973
0
2/--
0.2
2/9479
1144501104158
Coder Tiểu Học
BÙI THỤY HỒNG NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.874610.8
2/7461
0
3/--
0
5/--
1154501104163
Coder Tiểu Học
PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       0.8299370.8
17/29937
0
3/--
0
15/--
1164501104277
Coder THCS
LÊ ÁI QUỐC VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
8/--
1174501104266
Coder Tiểu Học
LÂM NGỌC TÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1184501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
0
2/--
0
1/--
1194501104120
Coder THCS
HUỲNH HOÀNG LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
6/--
1204501104218
Coder Tiểu Học
VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
16/--
0
18/--
1214401103018
Coder Lớp Lá
HÀ TỬ HÀO
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
4/--
0
12/--
1224401103033
Coder Lớp Lá
NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
9/--
0
4/--
1234501104045
Coder Lớp Lá
HOÀNG TIẾN ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1244501104063
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THÚY HÀ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1254501104139
Coder Lớp Lá
ĐINH TRỌNG LUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
1264501104015
Coder Tiểu Học
NGÔ GIA BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
1274501104033
Coder Tiểu Học
TỪ THẾ DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
30/--
1284501104276
Coder THCS
TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
8/--
1294501104286
Coder Tiểu Học
LÝ THANH XUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
1304501104264
Coder Tiểu Học
ĐẶNG THỊ BÍCH TRUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1314501104204
Coder Tiểu Học
NGÔ NGUYỄN THANH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
7/--
1324501104056
Coder Tiểu Học
NGUYỄN BÁ ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
14/--
1334501104169
Coder Tiểu Học
NGUYỄN SUN NY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
0
18/--
1344501104177
Coder THCS
HUỲNH THIÊN PHÚ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
19/--
1354501104059
Coder Tiểu Học
NGUYỄN VĂN HUY EM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
12/--
0
29/--
0
6/--
1364501104150
Coder Tiểu Học
ĐẶNG DƯ NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1374501104133
Coder Lớp Lá
HÀ VĂN LỘC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1384401104116
Coder THPT
TRẦN THỊ HƯƠNG LAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1394501104122
Coder Tiểu Học
PHAN THỊ LÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
0
2/--
1404501104128
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ THÙY LOAN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
14/--
1414501104123
Coder Lớp Mầm
LÊ QUANG LIÊM
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1424401103014
Coder Lớp Lá
CHẾ CHÍ CÔNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
1434501104213
Coder Tiểu Học
HỒNG QUANG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
1444501104235
Coder Lớp Lá
NGÔ ANH THƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1454501104116
Coder Lớp Lá
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
12/--
1464401103040
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ TRANG
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
12/--
0
7/--
1474501104216
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ HƯƠNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
2/--
0
5/--
1484501104193
Coder THCS
NGUYỄN LÊ ANH QUỐC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
5/--
0
5/--
1494501104265
Coder Tiểu Học
ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
1/--
0
2/--
1504501104121
Coder Lớp Lá
LÊ THỊ NGỌC LAN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
1514501104251
Coder Lớp Lá
TRẦN QUỲNH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
1524501104249
Coder Lớp Lá
Sầm Thị Hoàng Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--